|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nêu gương
| donner l'exemple; prêcher d'exemple | | | Nêu gương dũng cảm | | donner l'exemple de la bravoure | | | citer en exemple; citer | | | Nêu gương ai vỠlòng dũng cảm | | citer quelqu'un pour sa bravoure |
|
|
|
|